Tuesday, August 7, 2018

Ttiếng anh chuyên ngành điều dưỡng

Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng thường dùng nhất. Nếu các bạn đang theo học ngành điều dưỡng hoặc chuẩn bị sang nước ngoài làm ngành điều dưỡng thì hãy ghi nhớ lại ngay nhé. 


Tổng hợp từ vựng tiếng Anh ngành điều dưỡng hay dùng nhất 

* Bệnh đau mắt (viêm kết mạc): Sore eyes (conjunctivitis)
* Bệnh đau khớp (xương): Arthralgia* Bệnh đau mắt hột: Trachoma
* Bệnh đau dạ dày: Stomach ache* Bệnh đau ruột thừa: Appendicitis
* Bệnh đái đường: Diabetes* Bệnh đau tim: Hear-disease
* Bệnh động kinh: Epilepsy
* Bệnh bạch hầu: Diphteria
* Bệnh hạ cam, săng: Chancre
* Bệnh bại liệt trẻ em: Poliomyelitis
* Bệnh cúm: Influenza, flu
* Bệnh: Disease, sickness, illness
* Bệnh kiết lỵ: Dysntery
* Bệnh phù thũng: Beriberi
* Bệnh sốt rét: Malaria, paludism
* Bệnh đậu mùa: Small box
* Bệnh lậu: Blennorrhagia
* Bệnh hoa liễu (phong tình): Venereal disease
* Bệnh hen (suyễn): Asthma
* Bệnh nhồi máu (cơ tim): Infarct (cardiac infarctus)
* Bệnh sởi: Measles
* Bệnh táo: Constipation
* Bệnh xưng khớp xương: Arthritis
* Bệnh scaclatin(tinh hồng nhiệt): Scarlet fever
* Bệnh cùi (hủi, phong): Leprosy – Người: leper
* Bệnh dịch: Epidemic, plague
* Bệnh tâm thần: Mental disease
* Bệnh đau gan: Hepatitis
* Bệnh sốt xuất huyết: Dengue fever
* Bệnh thấp: Rheumatism
* Bệnh ho, ho gà: Cough, whooping cough* (Da liễu)Khoa da: (dermatology)
* Bệnh ho, ho gà: Cough, whooping cough* (Da liễu)Khoa da: (dermatology)
* Bệnh thương hàn: Typhoid (fever)
* Bệnh thuỷ đậu: Chicken-pox
* Bệnh mạn tính: Chronic disease
* Bệnh đục nhân mắt: Cataract
* Bệnh uốn ván: Tetanus
* Bệnh ung thư: Cancer
* Bệnh viêm não: Encephalitis
* Bệnh tràng nhạc: Scrofula
* Bệnh viêm ruột: Enteritis
* Bệnh viêm phổi: Pneumonia
* Bệnh lao: Tuberculosis, phthisis (phổi)
* Bệnh ngoài da: Skin disease
* Bệnh liệt (nửa người): Paralysis (hemiplegia)
(a) Viêm gan: hepatitis
(b) Xơ gan: cirrhosis
* Bắt mạch: To feel the pulse
* Bệnh Sida: AIDS
* Chiếu điện: X-ray
* Dị ứng: Allergy
* Bệnh SIDA (suy giảm miễn dịch): AIDS
* Cấp cứu: First-aid
* Bệnh nhân: Patient, sick (man, woman)
* Buồn nôn: A feeling of nausea
* Cấp tính (bệnh): Acute disease
* Bệnh thiếu máu: Anaemia
* Bệnh tim: Syphilis* Bệnh trĩ: Hemorrhoid
* Bệnh màng não: Meningitis* Bệnh viêm phế quản: Bronchitis
* Bệnh viêm tim: Carditis
* Bệnh học tâm thần: Psychiatry
* Huyết áp: Blood pressure
* Bệnh lý: Pathology
* Đau tim: Heart complaint
* Khám bệnh: To examine
* Ngoại khoa (phẫu thuật): Surgery
* Chứng: IstêriHysteria* Khối u: Tumuor
* Loét, ung nhọt: Ulcer* Nhi khoa: Paediatrics
* Ngộ độc: Poisoning
* Mất ngủ: Insomnia
* Cảm: To have a cold, to catch cold* Chẩn đoán: To diagnose, diagnosis
* Đau tay: To have pain in the hand
* Đau họng: Sore throat
* Ngất: To faint, to loose consciousness
* Bệnh viện: Hospital
* Giun đũa: Ascarid
* Điều trị: To treat, treatment
* Điều trị học: Therapeutics
* Đau răng: Toothache
* Bà đỡ: Midwife
* Băng: Bandage* Chóng mặt: Giddy* Đau âm ỉ: Dull ache
* Đau buốt, chói: Acute pain
* Đau tai: Ear ache
* Đơn thuốc: Prescription
* Nhổ răng: To take out (extract) a tooth.
Hy vọng những từ vựng được chúng tôi tổng hợp sau đây sẽ giúp ích nhiều cho việc học tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng của bạn.