Monday, July 30, 2018

64 từ vựng chuyên ngành Tài Chính - Ngân Hàng thường dùng nhất

Ngân hàng là ngành mà đòi hỏi tiếng Anh gần như bắt buộc. Do đó để giúp các bạn đang theo học ngành Ngân Hàng hay chuẩn bị đi xin việc có một vốn tiếng Anh tốt thì chúng tôi giúp các bạn những từ vựng thường dùng nhất.



Sẽ nhiều lúc bạn phải đón tiếp những vị khách là người nước ngoài do đó hãy chú ý những từ vựng ngay sau đây nhé.

 64 từ vựng tiếng anh chuyên ngành ngân hàng

1 A sight draft hối phiếu trả ngay
2 Accept the bill (v) chấp nhận hối phiếu
3 Accepting house (n) ngân hàng chấp nhận
4 Accommodation bill (n) hối phiếu khống
5 Accommodation finance (n) tài trợ khống
6 Accumulated reserve (n) nguồn tiền được tích luỹ
7 Acknowledgement (n) giấy báo tin
8 Amount outstanding số còn tồn đọng
9 Analyse (v) phân tích
10 Appraisal (n) sự định giá, sự đánh giá
11 Approach (v) tiếp xúc, đặt vấn đề
12 Asset (n) tích sản
13 At a discount giảm giá, chiết khấu
14 Authorise (v) uỷ quyền, cho phép
15 Avalise (v) bảo lãnh
16 Bad debt (n) cho nợ quá hạn
17 Banker (n) chủ ngân hàng
18 Banker’s draft (n) hối phiếu ngân hàng
19 Base rate (n) lãi suất cơ bản
20 Bill of exchange (n) hối phiếu
21 Budget (v) dự khoản ngân sách
22 Builder’s merchant nhà buôn vật liệu xây dựng
23 Buyer default người mua trả nợ không đúng hạn
24 Cash discount giảm giá khi trả tiền mặt
25 Cash flow (n) lưu lượng tiền mặt
26 Cash-book (n) sổ quỹ
27 Central bank (n) ngân hàng Trung ương
28 Cheque book (n) tập Séc
29 Coin (n) tiền kim loại, tiền xu
30 Comparatively (adv) một cách tương đối
31 Consumer credit (n) tín dụng tiêu dùng
32 Contract (n) hợp đồng
33 Corporate (adj) công ty, đoàn thể
34 Corporate (n) hội, đoàn, công ty
35 Corporate (adj) đoàn thể, công ty
36 Correspondent (n) ngân hàng có quan hệ đại lý
37 Credit (v) ghi có
38 Credit arrangement (n) dàn xếp cho nợ
39 Credit control (n) kiểm soát tín dụng
40 Credit instrument (n) công cụ tín dụng
41 Credit management (n) quản lý tín dụng
42 Credit period (n) kỳ hạn tín dụng
43 Credit rating đánh giá tín dụng
44 Credit-worthiness (n) thực trạng tín dụng
45 Current account (n) tài khoản vãng lai
46 D/A (n) nhờ thu trả chậm
47 D/P (n) nhờ thu trả ngay
48 Data bank (n) ngân hàng dữ liệu
49 Database (n) cơ sở dữ liệu
50 Debit (v) ghi nợ
51 Debt (n) khoản nợ
52 Debtor (n) con nợ
53 Deposit account (n) tài khoản tiền gửi
54 Deutsch mark (n) tiền tệ Tây Đức
55 Dinar (n) tiền tệ Nam Tư, Irắc
56 Direct debit (n) ghi nợ trực tiếp
57 Discount market (n) thị trường chiết khấu
58 Documentary letter of credit thư tín dụng
59 Drawee (n) ngân hàng của người ký phát
60 Drawing (n) sự ký phát (Séc)
61 Foreign currency (n) ngoại tệ
62 Founder (n) người thành lập
63 Gearing (n) vốn vay
64 Good risk (n) rủi ro thấp

Ngoài ra chúng tôi gửi tặng bạn cuốn sách điện tử 3000 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng dưới đậy

Link download: TỪ ĐIỂN THUẬT NGỮ NGÂN HÀNG TÀI CHÍNH

No comments:

Post a Comment