Monday, July 30, 2018

CácTừ vựng tiếng Anh chuyên y phổ biến nhất

Nhằm giúp các bạn đang học ngành Y và muốn học thêm tiếng Anh chuyên ngành thuận lợi để có những cơ hội nghề nghiệp tốt hơn. Chúng tôi hôm nay tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y phổ biến nhất.


Một số từ vựng tiếng anh ngành y khác liên quan đến sức khỏe

  1. antibiotics: kháng sinh
  2. prescription: kê đơn thuốc
  3. medicine: thuốc
  4. pill: thuốc con nhộng
  5. tablet: thuốc viên
  6. doctor: bác sĩ
  7. GP (viết tắt của general practitioner): bác sĩ đa khoa
  8. surgeon: bác sĩ phẫu thuật
  9. nurse: y tá
  10. patient: bệnh nhân
  11. hospital: bệnh viện
  12. operating theatre: phòng mổ
  13. operation: phẫu thuật
  14. surgery: ca phẫu thuật
  15. ward : phòng bệnh
  16. appointment: cuộc hẹn
  17. medical insurance: bảo hiểm y tế
  18. waiting room: phòng chờ
  19. blood pressure: huyết áp
  20. blood sample: mẫu máu
  21. pulse: nhịp tim
  22. temperature: nhiệt độ
  23. urine sample: mẫu nước tiểu
  24. x-ray: X quang
  25. injection: tiêm
  26. vaccination: tiêm chủng vắc-xin
  27. pregnancy: thai
  28. contraception: biện pháp tránh thai
  29. abortion: nạo thai
  30. infected: bị lây nhiễm
  31. pain: đau (danh từ)
  32. painful: đau (tính từ)
  33. well: khỏe
  34. unwell: không khỏe
  35. ill: ốm

Tên Tiếng Anh của các bệnh và triệu chứng thường gặp


  1. Acne: mụn trứng cá
  2. AIDS (viết tắt của acquired immunodeficiency syndrome) AIDS
  3. allergy: dị ứng
  4. arthritis: viêm khớp
  5. asthma: hen
  6. athlete’s foot: bệnh nấm bàn chân
  7. backache: bệnh đau lưng
  8. bleeding: chảy máu
  9. blister: phồng rộp
  10. broken (ví dụ broken bone, broken arm, hay broken leg): gẫy (xương / tay / xương)
  11. bruise: vết thâm tím
  12. cancer: ung thư
  13. chest pain: bệnh đau ngực
  14. chicken pox: bệnh thủy đậu
  15. cold: cảm lạnh
  16. cold sore: bệnh hecpet môi
  17. constipation: táo bón
  18. cough: ho
  19. cut: vết đứt
  20. depression: suy nhược cơ thể
  21. diabetes: bệnh tiểu đường
  22. diarrhoea: bệnh tiêu chảy
  23. earache: đau tai
  24. eating disorder: rối loại ăn uống
  25. eczema: bệnh Ec-zê-ma
  26. fever: sốt
  27. flu (viết tắt của influenza): cúm
  28. food poisoning: ngộ độc thực phẩm
  29. fracture: gẫy xương
  30. headache: đau đầu
  31. heart attack: cơn đau tim
  32. high blood pressure hoặc hypertension: huyết áp cao
  33. HIV (viết tắt của human immunodeficiency virus): HIV
  34. infection: sự lây nhiễm
  35. inflammation: viêm
  36. injury: thuơng vong
  37. low blood pressure hoặc hypotension: huyết áp thấp
  38. lump: bướu
  39. lung cancer: ung thư phổi
  40. malaria: bệnh sốt rét
  41. measles: bệnh sởi
  42. migraine: bệnh đau nửa đầu
  43. MS (viết tắt của multiple sclerosis): bệnh đa sơ cứng
  44. mumps: bệnh quai bị
  45. pneumonia: bệnh viêm phổi
  46. rabies: bệnh dại
  47. rash: phát ban
  48. rheumatism: bệnh thấp khớp
  49. sore throat: đau họng
  50. sprain: bong gân
  51. spots: nốt
  52. stomach ache: đau dạ dày
  53. stress: căng thẳng
  54. stroke: đột quỵ
  55. swelling: sưng tấy
  56. tonsillitis: viêm amiđan
  57. travel sick – Say xe, trúng gió
  58. virus: vi-rút
  59. wart: mụn cơm
Chúng tôi hy vọng giúp phần nào cho những bạn đang học chuyên ngành Y dễ dàng học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hơn với bài viết này. 

No comments:

Post a Comment