Để học tốt tiếng Anh chuyên ngành ngoài việc học giao tiếp thì bạn phải thường xuyên tìm đọc tài liệu và học từ vựng liên quan đến chuyên ngành đó.
Talk Class xin giới thiệu với các kĩ sư điện tử, những người học chuyên ngành điện – điện tử 70 từ vựng thường xuyên gặp trong ngành.
Những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành phổ biến nhất
- Introduction /¸intrə´dʌkʃən/ – Nhập môn, giới thiệu
- Theorem /‘θiərəm/– định lý
- Linear /ˈlɪnɪə/ – Tuyến tính
- Ideal /ʌɪˈdɪəl/ (a) – Lý tưởng
- Voltage source /ˈvəʊltɪdʒ – sɔːs/– Nguồn áp
- Current source /ˈkʌr(ə)nt – sɔːs/ – Nguồn dòng
- Voltage divider /ˈvəʊltɪdʒ – dɪˈvʌɪdə/ – Bộ/mạch phân áp
- Current divider /ˈkʌr(ə)nt – dɪˈvʌɪdə/ – Bộ/mạch phân dòng
- Superposition /suːpəpəˈzɪʃ(ə)n/– (Định luật) chồng chất
- Ohm’s law – Định luật Ôm
- Concept /ˈkɒnsɛpt/– Khái niệm
- Signal source /ˈsɪɡn(ə)l – sɔːs/ – Nguồn tín hiệu
- Amplifier /ˈamplɪfʌɪə/ – Bộ/mạch khuếch đại
- Load /ləʊd/ – Tải
- Ground terminal /ɡraʊnd -ˈtəːmɪn(ə)l/ – Cực (nối) đất
- Input /ˈɪnpʊt/ – Đầu vào, Cổng vào
- Output /ˈaʊtpʊt/– Đầu ra, cổng ra
- Open-circuit /ˈəʊp(ə)n – ˈsəːkɪt/– Hở mạch
- Gain /ɡeɪn/– Hệ số khuếch đại (HSKĐ), độ lợi
- Voltage gain /ˈvəʊltɪdʒ – ɡeɪn/– Hệ số khuếch đại (độ lợi) điện áp
- Current gain /ˈkʌr(ə)nt – ɡeɪn/ Hệ số khuếch đại (độ lợi) dòng điện
- Power gain /ˈpaʊə – ɡeɪn/ – Hệ số khuếch đại (độ lợi) công suất
- Power supply /ˈpaʊə -ˈsʌpli/ – Nguồn (năng lượng)
- Power conservation /ˈpaʊə – conservation/ – Bảo toàn năng lượng
- Efficiency /ɪˈfɪʃ(ə)nsi/– Hiệu suất
- Cascade /kasˈkeɪd/ – Nối tầng
- Notation /nəʊˈteɪʃ(ə)n/– Cách ký hiệu
- Specific /spəˈsɪfɪk/– Cụ thể
- Magnitude /ˈmæɡ.nə.tuːd/– Độ lớn
- Phase /feɪz/– Pha
- Model /ˈmɑː.dəl/– Mô hình
- Transconductance /ˌtranskənˈdʌkt(ə)ns/ – Độ dẫn truyền
- Resistance /rɪˈzɪs.təns/ – Điện trở
- Uniqueness /juːˈniːk/– Tính độc nhất
- Response /rɪˈspɑːns/ – phản ứng
- Differential /dɪf.əˈren.ʃəl/– vi phân
- Differential-mode /dɪf.əˈren.ʃəl – moʊd/– Chế độ vi sai (so lệch)
- Common-mode – /ˈkɑː.mən – moʊd/- Chế độ cách chung
- Rejection Ratio /rɪˈdʒek.ʃən – ˈreɪ.ʃi.oʊ/– Tỷ số khử
- Operational amplifier /ˌɑː.pəˈreɪ.ʃən.əl – ˈæm.plə.faɪ.ɚ/ – Bộ khuếch đại thuật toán
- Operation – /ˌɑː.pəˈreɪ.ʃən/Sự hoạt động
- Negative – /ˈneɡ.ə.t̬ɪv/ Âm
- Feedback /ˈfiːd.bæk/ – Hồi tiếp
- Slew rate – Tốc độ thay đổi
- Inverting /ɪnˈvɝːt/– Đảo (dấu)
- Voltage follower /voʊlt -ˈfɑː.loʊ.ɚ/– Bộ/mạch theo điện áp
- Summer – /ˈsʌm.ɚ/ Bộ/mạch cộng
- Diffential amplifier /dɪf.əˈren.ʃəl -ˈæm.plə.faɪ./– Bộ/mạch khuếch đại vi sai
- Integrator – /ˈɪntɪɡreɪtər/ Bộ/mạch tích phân
- Differentiator /difə´renʃieitə/ – Bộ/mạch vi phân
- Tolerance /ˈtɑː.lɚ.əns/– Dung sai
- Simultaneous equations /saɪ.məlˈteɪ.ni.əs – ɪˈkweɪ.ʒən/– Hệ phương trình
- Diode – Đi-ốt (linh kiện chỉnh lưu 2 cực)
- Load-line – Đường tải (đặc tuyến tải)
- Analysis /əˈnæl.ə.sɪs/ – Phân tích
- Piecewise-linear /ˈpiːswʌɪz -ˈlɪn.i./ – Tuyến tính từng đoạn
- Application /æp.ləˈkeɪ.ʃən/– Ứng dụng
- Regulator – /ˈreɡ.jə.leɪ.t̬ɚ/ Bộ/mạch ổn định
- Numerical analysis /nuːˈmer.ɪ.kəl – /əˈnæl.ə.sɪs/ – Phân tích bằng phương pháp số
- Loaded /ˈloʊ.dɪd/ – Có mang tải
- Half-wave – Nửa song
- Rectifier /ˈrek.tə.faɪ.ɚ/– Bộ/mạch chỉnh lưu
- Charging /tʃɑːrdʒ/– Nạp (điện tích)
- Capacitance /kəˈpasɪt(ə)ns/– Điện dung
- Ripple /ˈrɪp.əl/ – Độ nhấp nhô
- Half-cycle – Nửa chu kỳ
- Peak – /piːk/ Đỉnh (của dạng sóng)
- Inverse voltage /ɪnˈvɝːs -ˈvoʊl.t̬ɪdʒ/ – Điện áp ngược
Hy vọng 68 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử - điện này sẽ giúp ích nhiều cho các bạn đang học tiếng Anh chuyên ngành.
No comments:
Post a Comment