Monday, July 30, 2018

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

Tiếng Anh trong xây dựng, nghe thì có vẻ ngành xây dựng không quan trọng lắm nhưng thời điểm hiện nay, nếu tiếng Anh không nắm vững thì đó sẽ là thiệt thòi cho bạn. Để làm việc với những công ty thiết kế, thi công ... nổi tiếng nước ngoài thì bạn sẽ phải giao tiếp tiếng Anh tốt và có vốn từ vựng tiéng Anh chuyên ngành cũng phải cực kỳ tốt đấy nhé.



Nhằm giúp các bạn có cơ hội việc làm tốt hơn, chúng tôi giúp các bạn những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thường dùng nhất dưới đây.

Từ vựng tiếng anh cơ bản cho ngành xây dựng

STTThuật ngữNghĩa
1.      allowable loadtải trọng cho phép
2.       alloy steelthép hợp kim
3.       alternate loadtải trọng đổi dấu
4.       anchor slidingđộ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép
5.       anchorage lengthchiều dài đoạn neo giữ của cốt thép
6.       angle barthép góc
7.       angle brace: (angle tie in the scaffold)thanh giằng góc ở giàn giáo
8.       anti-symmetrical loadtải trọng bất đối xứng
9.       apex loadtải trọng ở nút (giàn)
10.    architectural concretebê tông trang trí
11.    area of reinforcementdiện tích cốt thép
12.    armored concretebê tông cốt thép
13.    arrangement of longitudinal reinforcement cut-outbố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm
14.    arrangement of reinforcementbố trí cốt thép
15.    articulated girderdầm ghép
16.    asphaltic concretebê tông atphan
17.    assumed loadtải trọng giả định, tải trọng tính toán
18.    atmospheric corrosion resistant steelthép chống rỉ do khí quyển
19.    average loadtải trọng trung bình
20.    axial loadtải trọng hướng trục
21.    axle loadtải trọng lên trục
22.    bagbao tải (để dưỡng hộ bê tông)
23.    bag of cementbao xi măng
24.    balance beamđòn cân; đòn thăng bằng
25.    balanced loadtải trọng đối xứng
26.    balancing loadtải trọng cân bằng
27.    ballast concretebê tông đá dăm
28.    bar: (reinforcing bar)thanh cốt thép
29.    basement of tamped concretemóng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông
30.    basic loadtải trọng cơ bản
31.    braced memberthanh giằng ngang
32.    bracinggiằng gió
33.    bracing beamdầm tăng cứng
34.    bracket loadtải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn
35.    brake beamđòn hãm, cần hãm
36.    brake loadtải trọng hãm
37.    breaking loadtải trọng phá hủy
38.    breast beamtấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va,
39.    breeze concretebê tông bụi than cốc
40.    brickgạch
41.    buffer beamthanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa)
42.    builder’s hoistmáy nâng dùng trong xây dựng
43.    building sitecông trường xây dựng
44.    building site latrinenhà vệ sinh tại công trường xây dựng
45.    build-up girderdầm ghép
46.    built up sectionthép hình tổ hợp
47.    bursting concrete stressứng suất vỡ tung của bê tông
48.    dry concretebê tông trộn khô, vữa bê tông cứng
49.    dry gunitingphun bê tông khô
50.    ductống chứa cốt thép dự ứng lực
51.    dummy loadtải trọng giả
52.    during stressing operationtrong quá trình kéo căng cốt thép
53.    dynamic loadtải trọng động lực học
54.    early strength concretebê tông hóa cứng nhanh
55.    eccentric loadtải trọng lệch tâm
56.    effective depth at the sectionchiều cao có hiệu
57.    guard boardtấm chắn, tấm bảo vệ
58.    gunned concretebê tông phun
59.    gusset platebản nút, bản tiết điểm
60.    gust load(hàng không) tải trọng khi gió giật
61.    gypsum concretebê tông thạch cao
62.    h- beamdầm chữ h
63.    half- beamdầm nửa
64.    half-latticed girdergiàn nửa mắt cáo
65.    hanging beamdầm treo
66.    radial loadtải trọng hướng kính
67.    radio beam       (-frequency)chùm tần số vô tuyến điện
68.    railinglan can trên cầu
69.    railing loadtải trọng lan can
70.    rammed concretebê tông đầm
71.    rated loadtải trọng danh nghĩa
72.    ratio of non – prestressing tensiontỷ lệ hàm lượng cốt thép thường trong mặt cắt
73.    ratio of prestressing steeltỷ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực
74.    ready-mixed concretebê tông trộn sẵn
75.    rebound numbersố bật nảy trên súng thử bê tông
76.    split beamdầm ghép, dầm tổ hợp
77.    sprayed concretebê tông phun
78.    sprayed concrete, shotcretebê tông phun
79.    spring beamdầm đàn hồi
80.    square hollow sectionthép hình vuông rỗng
81.    stack of bricksđống gạch, chồng gạch
82.    stacked shutter boards (lining boards)đống van gỗ cốp pha, chồng ván gỗ cốp pha
83.    stainless steelthép không gỉ
84.    stamped concretebê tông đầm
85.    standard brickgạch tiêu chuẩn
86.    web girdergiàn lưới thép, dầm đặc
87.    web reinforcementcốt thép trong sườn dầm
88.    welded plate girderdầm bản thép hàn
89.    welded wire meshlưới cốt thép sợi hàn
90.    wet concretevữa bê tông dẻo
91.    wheel loadáp lực lên bánh xe
92.    wheelbarrowxe cút kít, xe đẩy tay
93.    whole beamdầm gỗ
94.    wind beam:xà chống gió


Ngoài ra chúng tôi tặng kèm các bạn bộ tài liệu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng sau đây .

Bộ tài liệu tiếng anh tổng hợp chuyên ngành xây dựng gồm:
  • Giáo trình bài học cho ngành xây dựng. Bộ sách được thiết kế theo 16 bài (2 phần). Mỗi bài gồm 4 phần Nghe, Nói, Đọc, Viết. Trong mỗi bài học sẽ có phần tổng hợp các cấu trúc câu, ngữ pháp và từ vựng cho người học.
  • Bộ “từ điển” thuật ngữ chung cho ngành, cho các phân khúc nhỏ của ngành, đi kèm với các ví dụ để luyện tập.
Link download trọn bộ tài liệu: https://drive.google.com/file/d/0B6h-BXDFbF4MTUtfMWszSjhwTlk/view?usp=sharing

No comments:

Post a Comment